Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2017 Số khán giảVòng đấu | Tổng cộng | Số trận | Trung bình khán giả |
---|---|---|---|
Vòng 1 | 7,000 | 3 | 2,333 |
Vòng 2 | 9,900 | 3 | 3,300 |
Vòng 3 | 5,200 | 3 | 1,733 |
Vòng 4 | 7,500 | 3 | 2,500 |
Vòng 5 | 3,000 | 3 | 1,000 |
Vòng 6 | 7,000 | 3 | 2,333 |
Vòng 7 | 5,500 | 3 | 1,833 |
Vòng 8 | 5,500 | 3 | 1,833 |
Vòng 9 | 8,400 | 3 | 2,800 |
Vòng 10 | 7,000 | 3 | 2,333 |
Vòng 11 | 6,700 | 3 | 2,233 |
Vòng 12 | 2,700 | 3 | 900 |
Vòng 13 | 26,000 | 3 | 8,667 |
Vòng 14 | 2,500 | 3 | 833 |
Tổng cộng | 103,900 | 42 | 2,474 |
VT | Đội | Tổng số | Cao | Thấp | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 43.000 | 20.000 | 3.000 | 7.167 | n/a† |
2 | Bóng đá Huế | 19.000 | 4.000 | 2.000 | 3.167 | n/a† |
3 | Fico Tây Ninh | 13.500 | 3.000 | 1.500 | 2.250 | n/a† |
4 | Đắk Lắk | 8.500 | 2.000 | 1.000 | 1.417 | n/a† |
5 | Bình Phước | 8.200 | 3.500 | 500 | 1.367 | n/a† |
6 | Đồng Tháp | 7.200 | 2.000 | 500 | 1.200 | n/a† |
7 | Viettel | 4.500 | 1.500 | 200 | 750 | n/a† |
Tổng số khán giả cả giải | 103.900 | 20.000 | 200 | 2.474 | &0000000000000012.097870+12,1%† |
Cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng 7 năm 2017
Nguồn: Vietnam Professional Football
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2017 Số khán giảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2017